hung tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung tin+ noun
- bad news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung tin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung tin":
hung tàn hung tán hung tin hung tinh hung tợn hứng tình - Những từ có chứa "hung tin":
hung tin hung tinh - Những từ có chứa "hung tin" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brutalize brutalise sandy hungarian violent headiness fulvescent devilism magyar red more...
Lượt xem: 462